
Bài viết nêu bật những điểm nghẽn trong Luật Đầu tư hiện hành và đề xuất các giải pháp cải cách thể chế để khuyến khích đầu tư hiệu quả hơn ở Việt Nam
Luật Đầu tư: Rào cản thay vì động lực
Luật Đầu tư, dù được kỳ vọng tạo hành lang pháp lý thuận lợi, trên thực tế lại can thiệp sâu vào nhiều lĩnh vực đã có luật chuyên ngành riêng. Điều này dẫn đến xung đột pháp lý, gây khó khăn cho cả nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
Ví dụ, dự án khu công nghiệp cần chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND tỉnh theo Luật Đầu tư, nhưng việc cấp phép xây dựng lại phải dựa trên quy hoạch và thiết kế đã được thẩm định theo Luật Xây dựng. Trong khi đó, để lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, nhà đầu tư cần thông tin từ quy hoạch chi tiết, thứ chưa có nếu chưa được phê duyệt chủ trương đầu tư. Vòng xoáy này kéo dài quy trình và tạo cơ chế xin-cho.
Tình trạng tương tự xảy ra với dự án điện tái tạo, khi Luật Đầu tư yêu cầu địa phương xin ý kiến chấp thuận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư nếu công suất vượt 50 MW, dù Luật Điện lực và quy hoạch ngành cho phép triển khai.
Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện (Phụ lục IV của Luật Đầu tư) vẫn duy trì hơn 200 ngành nghề, bao gồm cả các lĩnh vực như tư vấn du học, giám định thương tật, và một số hoạt động logistics. Điều này tạo cơ hội nhũng nhiễu và cản trở cạnh tranh.
Khái niệm "dự án đầu tư" trong luật hiện hành đang bị hiểu quá rộng, cho phép nhà đầu tư tiếp cận đất công chỉ với một bản đề xuất, chưa cần vốn hay cam kết năng lực, dẫn đến tình trạng "tay không bắt đất" và đầu cơ trục lợi.
Cơ chế ưu đãi đầu tư cũng thiếu tính tự động và minh bạch, phụ thuộc vào sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền.
Giải pháp: Tự do hóa đầu tư, minh bạch hóa pháp luật
Bài viết đề xuất bãi bỏ Luật Đầu tư như một đạo luật riêng biệt và thay thế bằng một khuôn khổ thể chế mới với các nguyên tắc cốt lõi sau:
- Rõ ràng và rành mạch cho hệ thống pháp luật chuyên ngành: Tái cấu trúc Luật Đất đai, Luật Doanh nghiệp, Luật Thuế, Luật Xây dựng và các luật chuyên ngành khác theo hướng minh bạch, ổn định và nhất quán.
- Luật hóa chính sách khuyến khích đầu tư: Tất cả các chính sách khuyến khích đầu tư (thuế, đất đai, hạ tầng) phải được luật hóa cụ thể, có điều kiện rõ ràng và áp dụng minh bạch, nhất quán, thống nhất.
- Chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm: Để nhà đầu tư triển khai dự án ngay khi tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, quản lý nhà nước tập trung vào hậu kiểm hiệu quả, đảm bảo công bằng và phòng ngừa rủi ro thực sự.
- Sàng lọc tinh gọn và có mục tiêu: Kiểm soát chặt chẽ các lĩnh vực đặc biệt nhạy cảm (an ninh quốc phòng, công nghệ lưỡng dụng, cơ sở hạ tầng chiến lược), mở cửa tối đa các ngành nghề còn lại.
Lợi ích của việc bãi bỏ Luật Đầu tư
Theo ước tính, việc bãi bỏ Luật Đầu tư có thể:
- Cắt giảm 15–20% thời gian triển khai dự án nhờ loại bỏ thủ tục chủ trương đầu tư
- Giảm 5–7% thủ tục giấy phép con bằng việc tinh giản danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện
- Cắt giảm 5–10% gánh nặng hành chính cho các nhà đầu tư nước ngoài thông qua hợp nhất quy trình đầu tư và đăng ký doanh nghiệp
Tổng cộng, việc bãi bỏ Luật Đầu tư có thể giúp đạt được từ 20–25% chỉ tiêu cắt giảm thủ tục hành chính, gần hoàn thành mục tiêu cải cách của Nghị quyết 66/NQ-CP.
Trong một thể chế pháp quyền hiện đại, đầu tư không cần được "cho phép" bằng một đạo luật riêng, mà chỉ cần một hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch và thống nhất.
Bài viết kết luận rằng, để hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần xóa bỏ cơ chế xin – cho và thiết lập một môi trường pháp lý minh bạch, cạnh tranh, tin cậy, tạo cơ hội phát triển cho mọi nhà đầu tư.